Có 2 kết quả:

游艺会 yóu yì huì ㄧㄡˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ遊藝會 yóu yì huì ㄧㄡˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) folk festival
(2) fair
(3) carnival

Từ điển Trung-Anh

(1) folk festival
(2) fair
(3) carnival